deep brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep brown+ Noun
- Nâu sẫm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chocolate coffee umber burnt umber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep brown"
Lượt xem: 605